XÍ NGHIỆP X30 – CÔNG TY NAM TRIỆU – CỤC H08 – BỘ CÔNG AN
Sản phẩm
-
0VND
-
0VND– Kích thước (NxSxC): 1.400x700x800 (mm). – Bên phải 02 ngăn kéo – Bên trái 01 ngăn kéo . – Khóa Việt – Tiệp (SL: 03), tay nắm (SL:03) – Chân bàn có đế cao su điều chỉnh được/ – Sơn lót, sơn vân búa màu xám (bền – đẹp).
-
0VND– Kích thước (NxSxC): 1.400x700x800 (mm). – Bên phải 02 ngăn kéo – Bên trái 01 ngăn kéo . – Khóa Việt – Tiệp (SL: 03), tay nắm (SL:03) – Chân bàn có đế cao su điều chỉnh được. – Sơn lót, sơn giả gỗ (bền – đẹp).
-
0VND– Kích thước (NxSxC): 1.400x700x800 (mm). – Bên phải 03 ngăn kéo và 01 ngăn kéo phụ. – Giữa 01 ngăn kéo. – Bên trái 01 ngăn kéo và 01 ngăn mở. – Sơn lót, sơn giả gỗ (bền – đẹp). – Sơn lót nhà binh ( bền đẹp )
-
0VND– Kích thước (NxSxC): 1.400x700x800 (mm). – Bên phải 03 ngăn kéo và 01 ngăn kéo phụ. – Giữa 01 ngăn kéo. – Bên trái 01 ngăn kéo và 01 ngăn mở. – Sơn lót, sơn vân búa màu xám (bền – đẹp).
-
0VND– Kích thước (NxSxC): 1.800x900x800 (mm). – Bên phải 03 ngăn kéo. – Giữa 01 ngăn kéo. – Bên trái 01 ngăn kéo mở. – Khóa Việt – Tiệp (SL:03), tay nắm (SL:05) – Sơn lót, sơn giả gỗ (bền – đẹp).
-
0VND– Kích thước (DxRxC): 2.400×1.200×800 (mm). – Khung xương sắt hộp 50×50 (mm) – Sơn lót, sơn giả gỗ (bền – đẹp).
-
0VNDKích thước (DxRxC): 4.500×1.600×770 (mm) Khung xương vuông 50×50 (mm) Sơn lót, sơn giả gỗ ( bền – đẹp )
-
0VNDKích thước (NxSxC): 1.400x700x800 (mm) Bên phải 02 ngăn kéo Bên trái 01 ngăn kéo dùng để bàn phím vi tính Khóa Việt – Tiệp ( SL:02), tay nắm (SL: 02) Sơn 3 lớp ( bền – đẹp )
-
0VNDKích thước (NxSxC): 900x700x1.060-1.200 (mm) Vật liệu Khung bằng thép hộp Tole 1,0 (mm). Sơn lót, sơn giả gỗ ( bền – đẹp)
-
0VNDKích thước ( NxSxC): 800x410x1.080 (mm) Vật liệu: + Khung bằng thép hộp Tole 1 (mm) Sơn lót, sơn giả gỗ ( bền – đẹp)
-
0VNDKích thước (NxSxC): 2500x575x850 (mm) Vật liệu ghế: Composite Ghế được tháo lắp bằng bulông Sơn 2 lớp (bền và đẹp)
-
0VND
-
0VNDModel động cơ: 4ZD1/C1 Động cơ xăng 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng. Dung tích xi lanh: 1.994 (cc) Công suất: 89 (HP) Được lắp lên xe: Uóat, Bắc Kinh, Mê Kông.
-
0VNDKích thước ( DxRxC): 2.100×1.000×835 (mm) Chân trụ Φ 49 (mm); khung xương hộp 50×25 (mm) Vạt thép hộp 39x13x0,8 (mm) Có cây treo mùng. giường được tháo dễ dàng . Sơn lót, sơn giả gỗ ( bền – đẹp )
-
0VND– Kích thước (DxRxC): 2.000×1.000×730 (mm). -Có cây treo mùng – Thùng để đồ cá nhân (SL: 01) + kích thước: 260x910x300 (mm). – Vạt bằng tôn dập chữ “C” 10x10x65x10x10 (mm). – Giường được tháo ráp dễ dàng. – Sơn lót, sơn vân búa màu xám (bền – đẹp).
-
0VNDKích thước (DxRxC): 2.000x800x1.800 (mm) Có cây treo mùng. Thùng để đồ cá nhân (SL: 02). Kích thước: 260x710x300 (mm) Có 02 bàn xếp kích thước: 280×680 (mm). Vạt bằng thép hộp 39x13x0,8 (mm). Giường được tháo ráp dễ dàng. Sơn 3 lớp ( bền – đẹp )
-
0VNDKích thước (DxRxC): 2.000x800x1.800 (mm) Có cây treo mùng. Thùng để đồ cá nhân (SL: 02). Kích thước: 260x710x300 (mm) Vạt bằng thép hộp 39x13x0,8 (mm). Giường được tháo ráp dễ dàng. Sơn 3 lớp ( bền – đẹp )
-
0VNDGIƯỜNG 2 TẦNG (G02T-QĐ) Kích thước (D x R x C) = 2.000 x 1.000 x 1.700 (mm) Vật liệu: Chân giường sắt: Hộp 50 x25 (mm) Khung giường sắt : Hộp 40 x20 (mm) Vạt giường bằng thép dập chữa U. Giường tháo ráp dễ dàng Giường sơn màu nhà binh ( bền đẹp […]
-
0VNDGiường Inox Kích thước (DxRxC): 2.000×1.000×1.060 (mm) Vật liệu: Chân trụ Inox Ø42 (mm) Vạt giường Inox hộp 40×10 (mm) Khung giường Inox hộp 60×30 (mm) Cây giăng mùng Inox Φ16 (mm) Đầu giường có thể nâng lên hạ xuống được Có lắp 04 bánh xe có khóa hãm để dễ dàng di chuyển. Tủ […]
-
0VNDKích thước (NxSxC): 2.000x760x2.000 (mm). Vật liệu: Khung sắt vông 40×40 (mm) Gía gỗ gác súng vuông 50 x50 (mm) Chứa được 30 khẩu súng AK báng xếp. Sơn 3 lớp ( bền – đẹp )
-
0VNDTính năng: Có thể thu gọn, kéo dài Kích thước kéo dài( Dài x Rộng x Cao) = 2.700 x 500 x 1.260 (mm) Kích thước thu gọn ( Dài x Rộng x Cao) = 400 x 500 x 1.260 (mm) Các trụ có lắp bánh xe để giúp hàng rào có thể di chuyển […]
-
0VNDKích thước (DxRxC): 2.200x400x1.125 (mm) Vật liệu: Khung sắt V50x50x3 (mm) Mặt lưới B40 Có 4 bánh xe Φ45 (mm) Sơn 2 lớp, bền đẹp ( màu trắng – đỏ)
-
Kích thước ( DxRxC): 2.000×1.200×1.500mm Vật liệu Khung sắt V40x40x3mm Mặt khung dây kẽm gai. Có thể xếp lại di chuyển . Sơn 2 lớp, bền và đẹp.
-
0VNDXE CHUYÊN DÙNG CHỮA CHÁY Nhãn hiệu: HINO Số loại: FC9JESW Model động cơ: J05E-TE Số người cho phép chở (kể cả người lái): 07 Trọng lượng toàn bộ: 9.965 kG Hệ thống chữa cháy: Xi téc chứa nước: 3.600 (lít) Bọt: 400 (lít) Bơm chuyên dùng chữa cháy: Waterous, CXNK-750 (sản xuất: USA) Bộ […]
-
0VNDKích thước (DxRxC)= 4830x1720x2450 (mm) Lái xe và cán bộ áp giải: 06 người Phạm nhân: 08 người Tổng trọng tải: 3400 (kG) Model động cơ: ISUZU 4JB1-E2N Dung tích động cơ: 2771 (cm3) Công suất lớn nhất/số vòng quay: 67/3400 (kw/v/ph) Cỡ lốp trước/sau: 6.50-15-8PR/5.50-13-8PR
-
0VNDKích thước (DxRxC)= 4960x1850x2590 (mm) Số người cho phép chở (kể cả người lái): 17 Tổng trọng tải: 3400 (kG) Model động cơ: ISUZU 4JB1-E2N Dung tích động cơ: 2771 (cm3) Công suất lớn nhất/số vòng quay: 67/3400 (kw/v/ph) Cỡ lốp trước/sau: 6.50-15-8PR/5.50-13-8PR
-
0VNDKích thước (DxRxC)= 6200x1930x2880 (mm) Số người cho phép chở (kể cả người lái): 23 Tổng trọng tải: 4700 (kG) Model động cơ: ISUZU 4JJ1-E2N Dung tích động cơ: 2999 (cm3) Công suất lớn nhất/số vòng quay: 96/2800 (kw/v/ph) Cỡ lốp trước/sau: 7.00-16/12PR
-
0VNDKích thước (DxRxC)= 6270x2020x2870 (mm) Số người cho phép chở (kể cả người lái): 03 Tổng trọng tải: 4700 (kG) Model động cơ: ISUZU 4JJ1-E2N Dung tích động cơ: 2999 (cm3) Công suất lớn nhất/số vòng quay: 96/2800 (kw/v/ph) Cỡ lốp trước/sau: 7.00-16/12PR
-
0VNDKích thước (NxSxC): 2.840x520x1.900 (mm) Vật liệu : Chân trụ hộp 60×30 (mm). Mặt kệ tole 1 (mm) Sơn 3 lớp ( bền – đẹp ). Được lắp ráp bằng ngàm và bulon M8x10 (mm)
-
0VNDKích thước (NxSxC): 1.000x600x2.000 (mm) Vật liệu : Chân trụ thép lỗ L 50x30X3 (mm). Mặt kệ tole 1 (mm) Sơn 3 lớp ( bền – đẹp ). Được lắp ráp bằng ngàm và bulon M8x10 (mm)
-
0VNDKích thước (DxRxC)= 5100x1750x2280 (mm) Lái xe và cán bộ áp giải: 06 Phạm nhân: 08 Tổng trọng tải: 2985 (kG) Model động cơ: KIA-J2 Dung tích động cơ: 2665 (cm3)
-
0VNDKích thước (DxRxC)= 5220x1840x2090 (mm) Số người cho phép chở (kể cả người lái): 06 Tổng tải trọng: 2985 (kg) Model động cơ: KIA-J2 Dung tích động cơ: 2665 (cm3) Công suất lớn nhất: 61/4150 (kw/rpm) Cỡ lốp trước/sau: 6.00-14/5.00-12
-
0VNDKích thước (DxRxC)= 6260x2020x2720 (mm) Lái xe và cán bộ áp giải: 07 người Phạm nhân: 23 người Tổng trọng tải: 6500 (kG) Model động cơ: MITSUBISHI 4D34-2AT5 Dung tích động cơ: 3908 (cm3) Công suất lớn nhất/số vòng quay: 81/2900 (kw/v/ph) Cỡ lốp trước/sau: 7.00-16-12PR
-
0VNDKích thước (DxRxC)= 6300x2050x2900 (mm) Số người cho phép chở (kể cả người lái): 23 Tổng trọng tải: 6500 (kG) Model động cơ: MITSUBISHI 4D34-2AT5 Dung tích động cơ: 3908 (cm3) Công suất lớn nhất/số vòng quay: 81/2900 (kw/v/ph) Cỡ lốp trước/sau: 7.00-16-12PR
-
0VNDKích thước (DxRxC)= 6050x1930x2800 (mm) Số người cho phép chở (kể cả người lái): 23 Tổng trọng tải: 4700 (kG) Model động cơ: MITSUBISHI 4D34-2AT5 Dung tích động cơ: 3908 (cm3) Công suất lớn nhất/số vòng quay: 81/2900 (kw/v/ph) Cỡ lốp trước/sau: 7.00-16/12PR
-
0VNDKích thước (DxRxC)= 6070x2000x2800 (mm) Số người cho phép chở (kể cả người lái): 03 Tổng trọng tải: 4700 (kG) Model động cơ: MITSUBISHI 4D34-2AT5 Dung tích động cơ: 3908 (cm3) Công suất lớn nhất/số vòng quay: 81/2900 (kw/v/ph) Cỡ lốp trước/sau: 7.00-16/12PR